0939673111

7 Cơ Chế Tính Lương Phổ Biến Tại Việt Nam – Nên Sử Dụng Cơ Chế Nào?

Hiện nay, các doanh nghiệp Việt Nam áp dụng nhiều cơ chế tính lương khác nhau để phù hợp với từng vị trí công việc và ngành nghề. Việc lựa chọn cơ chế trả lương không chỉ ảnh hưởng đến chi phí của doanh nghiệp mà còn tác động trực tiếp đến động lực làm việc của nhân viên. Vậy, bạn có nắm rõ phương thức trả lương của doanh nghiệp mình? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng hình thức dưới đây với FTSHRM nhé!

1. Cơ chế tính lương: Lương Net

Lương Net là số tiền thực nhận của nhân viên sau khi đã trừ các khoản thuế và bảo hiểm. Điều này có nghĩa là khi đàm phán mức lương, nhân viên sẽ biết chính xác số tiền họ sẽ nhận hàng tháng mà không cần phải tự tính toán hay lo lắng về các khoản trừ.

Ví dụ, một nhân viên làm tại công ty A với mức lương 15 triệu đồng, thì hàng tháng họ sẽ nhận đủ số tiền này. Công ty là bên chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân cho nhân viên. Điều này giúp nhân viên yên tâm hơn, đặc biệt là những người không quen với các quy định tài chính.

Lương thực tế của nhân viên
Lương thực tế của nhân viên – Cơ chế lương Net

2. Lương Gross – Cơ chế tính lương theo sổ sách

Ngược lại với lương Net, lương Gross là tổng thu nhập của nhân viên bao gồm các khoản giảm trừ. Các khoản giảm trừ có thể bao gồm tiền bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, thuế thu nhập cá nhân… Do đó, số tiền lương nhân viên thực nhận thường thấp hơn với mức lương được thông báo. Hình thức này cho phép người lao động hiểu rõ mức lương thực sự của mình và các khoản nghĩa vụ phải đóng.

Ví dụ, một nhân viên có lương Gross 20 triệu đồng, nhưng sau khi trừ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thuế thu nhập cá nhân, số tiền thực nhận có thể chỉ còn khoảng 17 triệu đồng.

Cơ chế lương Gross - bao gồm các khoản giảm trừ
Cơ chế lương Gross – bao gồm các khoản giảm trừ

3. Lương KPI – Cơ chế tính lương linh hoạt

Lương KPI được áp dụng phổ biến trong các doanh nghiệp chú trọng hiệu suất và kết quả làm việc. Nhân viên ngoài lương cố định còn có thêm thu nhập dựa trên việc hoàn thành chỉ tiêu công việc.

Chẳng hạn, một nhân viên kinh doanh có lương cứng 10 triệu đồng, nhưng nếu đạt 100% KPI trong tháng, họ có thể nhận thêm 5 triệu đồng tiền thưởng. Nếu vượt KPI, thu nhập có thể tăng cao hơn nữa.

4. Lương Sản Phẩm – Cơ chế lương đặc thù doanh nghiệp sản xuất

Hình thức này thường được áp dụng trong các ngành nghề sản xuất hoặc kinh doanh theo đơn đặt hàng. Nhân viên được trả lương dựa trên số lượng sản phẩm hoặc đơn vị công việc hoàn thành.

Ví dụ, một thợ may được trả 10.000 đồng/chiếc áo hoàn thành. Nếu trong tháng, họ may được 1.000 chiếc áo, thu nhập của họ sẽ là 10 triệu đồng. Hình thức này giúp nhân viên tăng thu nhập dựa trên năng suất, nhưng cũng có thể gây áp lực lớn nếu không đạt chỉ tiêu.

Phân biệt lương KPI và lương sản phẩm

Lương KPI và lương theo sản phẩm đều dựa trên hiệu suất, nhưng có sự khác biệt quan trọng:

  • Lương KPI: đánh giá theo các chỉ tiêu công việc cụ thể như doanh số, số lượng khách hàng mới, hoặc mức độ hoàn thành công việc.
  • Lương sản phẩm: dựa vào số lượng sản phẩm/dịch vụ hoàn thành, không xét đến các yếu tố khác.

Ví dụ, một nhân viên telesales có thể có KPI về số cuộc gọi tư vấn thành công, trong khi một công nhân may chỉ cần tập trung vào số lượng áo đã hoàn thành.

Doanh nghiệp sản xuất trả lương theo sản phẩm
Doanh nghiệp sản xuất trả lương theo sản phẩm

5. Lương Thời Gian – Cơ chế lương phổ biến nhất

Đây là hình thức tính lương phổ biến nhất, đặc biệt trong các công ty hành chính, sản xuất. Nhân viên sẽ nhận lương dựa trên số giờ, ngày hoặc tháng làm việc thực tế.

Ví dụ, một nhân viên làm việc theo hợp đồng toàn thời gian với mức lương 12 triệu đồng/tháng. Nếu làm thêm giờ, công ty sẽ tính toán số giờ làm thêm và trả thêm tiền theo quy định. Cách tính này đảm bảo sự chính xác nhưng không phản ánh đúng năng suất làm việc thực tế.

  • Lưu ý: Với xu hướng chuyển đổi số như hiện nay, doanh nghiệp nên sử dụng máy chấm công/ phần mềm chấm công để đảm bảo độ chính xác cũng như tăng hiệu quả quản lý của bộ phận nhân sự.
Cơ chế lương theo thời gian - Phổ biến nhất
Cơ chế lương theo thời gian – Phổ biến nhất

6. Lương Khoán

Lương khoán là phương pháp tính lương dựa trên thỏa thuận trước về khối lượng công việc. Doanh nghiệp sẽ trả một khoản tiền cố định cho nhân viên sau khi họ hoàn thành nhiệm vụ.

Ví dụ, một công ty xây dựng thuê một đội thợ làm mái nhà với mức khoán 50 triệu đồng. Nếu đội thợ hoàn thành đúng thời hạn, họ sẽ nhận đủ số tiền này. Nếu hoàn thành sớm, họ có thể tối ưu thời gian để làm thêm công việc khác mà vẫn nhận đủ số tiền. Điều này kích thích nhân viên làm việc hết năng suất để tiết kiệm thời gian của bản thân.

7. Lương Doanh Thu – Cho phép không giới hạn tiền lương

Hình thức này phổ biến trong lĩnh vực bán hàng, bất động sản, bảo hiểm. Nhân viên sẽ nhận được lương dựa trên phần trăm doanh thu họ tạo ra thay vì lương cố định.

Các hình thức tính lương theo doanh thu:

  • Lương, thưởng theo doanh số cá nhân
  • Lương, thưởng theo doanh số của nhóm
  • Lương, thưởng theo hình thức khác: công nợ, phát triển thị trường

Ví dụ, một nhân viên môi giới bất động sản được trả lương 1% trên tổng doanh bán hàng. Nếu trong tháng họ bán được 2 căn nhà với tổng giá trị 3 tỷ đồng, họ sẽ nhận được 30 triệu tiền lương cho tháng đó. Đây là hình thức trả lương không giới hạn thu nhập của nhân viên. Nhưng nhân viên dễ cảm thấy chán nản vì không có mức lương tối thiểu cố định.

8. FTSHRM – Phần mềm tính lương giúp đơn giản và tự động hóa toàn bộ quá trình trả lương của doanh nghiệp

Phân hệ tính lương FTSHRM sẽ tự động tính toán thông tin bảng lương cho từng nhân viên trong từng bộ phận được doanh nghiệp thiết lập. Phần mềm giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian quý báu và giảm thiểu sai sót phát sinh. FTSHRM giải quyết được mọi bài toán về tiền lương trong doanh nghiệp với những tính năng nổi bật như:

  • Thiết lập bảng lương không giới hạn cho từng bộ phận. Công thức tính lương tùy chỉnh linh hoạt như trên excel mà không mất bất cứ chi phí phát sinh.
Thiết lập bảng lương không giới hạn trên phần mềm
Thiết lập bảng lương không giới hạn trên phần mềm
  • Lưu vết lịch sử công thức tính lương giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh khi cần thiết.
  • Đa dạng cơ chế tính lương như đã tìm hiểu ở trên. Hỗ trợ tính lương Net, lương Gross, lương khoán, lương KPI, lương sản phẩm…
  • Hỗ trợ kê khai và tính thuế cho người lao động theo tháng, quý lên phần mềm hỗ trợ kê khai thuế, quyết toán số thuế còn lại cuối mỗi năm.
Phần mềm tự động tính thuế TNCN
Phần mềm tự động tính thuế TNCN

Tóm lại, mỗi phương pháp tính lương đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với từng loại công việc. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn hình thức phù hợp nhất nhằm đảm bảo sự hài lòng của nhân viên và tối ưu chi phí vận hành.

Với giải pháp quản lý nhân sự tiền lương của FTSHRM, hy vọng nhà quản trị có thể tập trung vào công việc điều hành và quản lý doanh nghiệp hơn là mất thời gian tính toán tiền lương thủ công mỗi tháng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *